| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
| Tên lớp học phần: Toán rời rạc (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.305 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23KIT | ||||
| 2 | 23DA003 | Trịnh Quang | Anh | 05/07/2005 | 23DA | ||||
| 3 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 4 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 5 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
| 6 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 7 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
| 8 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
| 9 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 11 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 12 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 13 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
| 14 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
| 15 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 16 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 17 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 18 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 19 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23KIT | ||||
| 20 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
| 22 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
| 23 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 24 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 25 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 26 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 27 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 28 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 29 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
| 30 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 31 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
| 32 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||