ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
3 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
7 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
13 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
14 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT.B194 | Võ Văn | Tài | 13/03/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT.EB101 | Lương Hầu | Thịnh | 29/04/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT301 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/03/2005 | 23MC | ||||
29 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 |