ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
3 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
5 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
7 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 24AI068 | NGUYỄN QUỐC | ĐẠT | 20/09/2006 | 24AI | ||||
10 | 23AI010 | Phạm Minh | Đạt | 09/03/2005 | 23AI | ||||
11 | 23IT052 | Phan Văn | Đạt | 26/06/2005 | 23MC | ||||
12 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
14 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
15 | 23AI015 | Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||||
16 | 23IT.B067 | Trần Công | Hoàng | 27/08/2005 | 23MC | ||||
17 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
18 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23AI016 | Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | ||||
20 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
21 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
22 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
23 | 23AI022 | Nguyễn Đăng | Khoa | 24/05/2005 | 23AI | ||||
24 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
28 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
29 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
31 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
32 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||
33 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
34 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI |