ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A113 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
2 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
4 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
5 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
6 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
9 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
10 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
12 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
15 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
17 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
23 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
24 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
25 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT289 | Phùng Tiến | Trung | 22/07/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||
31 | 23IT320 | Trần Thanh | Vũ | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
32 | 23IT324 | Trương Thị Diệu | Vy | 07/01/2005 | 23MC | ||||
33 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 |