ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (7) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
6 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
10 | 23IT.EB030 | Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT.EB033 | Đặng Lê Khánh | Hòa | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
20 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
21 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
22 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
27 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT165 | Nguyễn Phạm Khải | Minh | 27/12/2005 | 23SE1 | ||||
30 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 |