ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (7) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
2 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT.B148 | Đào Duy | Nhật | 26/01/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
9 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
11 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
12 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
19 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
21 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT259 | Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | ||||
24 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
29 | 23IT.EB120 | Đặng Thanh | Vũ | 01/03/2005 | 23ITe2 | ||||
30 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
31 | 23IT.EB122 | Lê Thị Hạ | Vy | 02/05/2005 | 23ITe2 |