ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
2 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
3 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23MC | ||||
5 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | ||||
8 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
11 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
13 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
17 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
18 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B210 | Nguyễn Bá | Thiện | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 23IT269 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/02/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT.EB118 | Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | ||||
28 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 |