ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
5 | 24AI004 | HỒ VĂN | BẢO | 16/06/2006 | 24AI | ||||
6 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23NS011 | Trần Thanh | Bình | 11/09/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
12 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23NS019 | Huỳnh Nguyên | Đức | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
16 | 23IT063 | Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | ||||
17 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 22DA029 | ĐỒNG THANH | HÙNG | 30/01/2004 | 22DA | ||||
21 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
28 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 24IT153 | TRƯƠNG CÔNG | LỰC | 04/01/2006 | 24IT3 |