ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
2 | 23AI029 | Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | ||||
3 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 23AI032 | Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | ||||
6 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
7 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
10 | 24IT191 | NGUYỄN VĂN LONG | NHẬT | 26/10/2006 | 24IT4 | ||||
11 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
13 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
15 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
16 | 24ITE088 | LÊ TRẦN TIẾN | SANG | 30/09/2006 | 24ITe | ||||
17 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
18 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 23NS087 | Nguyễn Đình | Thạch | 29/08/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 24AI051 | LÊ MẠNH | THẮNG | 22/03/2006 | 24AI | ||||
21 | 23NS091 | Trần Hữu | Thắng | 15/04/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23IT261 | Mai Trường | Thịnh | 26/04/2005 | 23MC | ||||
23 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ITe1 | ||||
24 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
27 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
28 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
29 | 22IT.B253 | LA HOÀNG NHẬT | Ý | 02/03/2004 | 22SE2B |