ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB001 | Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
4 | 23IT.EB007 | Nguyễn Gia | Bảo | 25/04/2005 | 23JIT | ||||
5 | 23IT016 | Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23JIT | ||||
6 | 23IT020 | Lê An | Bình | 07/04/2005 | 23JIT | ||||
7 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23JIT | ||||
8 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23JIT | ||||
9 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
10 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
11 | 23IT032 | Ngô Khắc | Cường | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
12 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23JIT | ||||
13 | 23IT038 | Nguyễn Minh | Duy | 11/11/2005 | 23JIT | ||||
14 | 23IT.EB021 | Hoàng Văn | Đức | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
15 | 23IT059 | Phạm Ngọc | Đức | 20/10/2005 | 23JIT | ||||
16 | 23NS021 | Trịnh Dương | Giang | 22/11/2005 | 23JIT | ||||
17 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23JIT | ||||
18 | 23IT068 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 03/01/2005 | 23JIT | ||||
19 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
20 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT088 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23JIT | ||||
22 | 23IT093 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 27/03/2005 | 23JIT | ||||
23 | 23IT117 | Từ Thị Thanh | Hương | 08/01/2005 | 23JIT | ||||
24 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23JIT | ||||
25 | 23IT.B077 | Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23JIT | ||||
26 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
27 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23JIT | ||||
28 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23JIT | ||||
29 | 23NS041 | Lưu Thị Ánh | Huyền | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
30 | 23NS042 | Phan Bảo | Huyền | 30/10/2005 | 23JIT | ||||
31 | 23IT.B093 | Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23JIT | ||||
32 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23JIT | ||||
33 | 23IT136 | Nguyễn Gia | Kiệt | 29/03/2005 | 23JIT | ||||
34 | 23IT138 | Nguyễn Tùng | Lâm | 04/12/2005 | 23JIT | ||||
35 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
36 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23JIT | ||||
37 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23JIT | ||||
38 | 23IT157 | Phan Thị Khánh | Ly | 08/12/2005 | 23JIT | ||||
39 | 23IT162 | Đinh Trần Tiến | Minh | 03/08/2005 | 23JIT | ||||
40 | 23IT.EB057 | Nguyễn Bảo Quang | Minh | 14/02/2005 | 23JIT | ||||
41 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23JIT |