ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23IT176 | Nguyễn Đỗ Thành | Nam | 03/04/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT179 | Phan Thị Thanh | Ngân | 31/03/2005 | 23JIT | ||||
4 | 23IT.EB063 | Lê Văn | Ngọc | 04/09/2005 | 23JIT | ||||
5 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23JIT | ||||
6 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23JIT | ||||
7 | 23IT186 | Phan Trần Vũ Cao | Nguyên | 03/02/2005 | 23JIT | ||||
8 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23JIT | ||||
9 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
10 | 23IT201 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
11 | 23IT203 | Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23JIT | ||||
12 | 23IT.B159 | Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23JIT | ||||
13 | 23IT.B162 | Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23JIT | ||||
14 | 23IT206 | Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23JIT | ||||
15 | 23IT211 | Trần Thanh | Phong | 30/09/2005 | 23JIT | ||||
16 | 23IT.EB075 | Phan Thanh | Phúc | 03/11/2005 | 23JIT | ||||
17 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT219 | Đàm Thanh | Phượng | 07/08/2005 | 23JIT | ||||
19 | 23IT224 | Nguyễn Văn Minh | Quân | 21/02/2005 | 23JIT | ||||
20 | 23IT.EB081 | Trần Đình | Quang | 22/07/2005 | 23JIT | ||||
21 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23JIT | ||||
22 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23JIT | ||||
23 | 23IT.EB085 | Hồ Ngọc | Sơn | 04/11/2005 | 23JIT | ||||
24 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23JIT | ||||
25 | 23IT248 | Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23JIT | ||||
26 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
27 | 23IT251 | Trương Công | Thành | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
28 | 23IT.EB103 | Trà Anh | Thơ | 08/11/2005 | 23JIT | ||||
29 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23JIT | ||||
30 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23JIT | ||||
31 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | ||||
32 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
33 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23JIT | ||||
34 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23JIT | ||||
35 | 23IT294 | Lê Hữu Anh | Tú | 12/07/2005 | 23JIT | ||||
36 | 23IT302 | Phan Thị Thanh | Tuyến | 01/07/2005 | 23MC | ||||
37 | 23IT309 | Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23JIT | ||||
38 | 23IT311 | Trần Quang | Việt | 01/09/2005 | 23JIT | ||||
39 | 23IT.B248 | Hồ Văn Anh | Vũ | 06/09/2005 | 23JIT | ||||
40 | 23IT322 | Hồ Ngọc Thảo | Vy | 07/10/2005 | 23JIT | ||||
41 | 23IT323 | Nguyễn Thị Ánh | Vy | 09/04/2005 | 23JIT |