ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (11) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23NS008 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 03/01/2005 | 23NS2 | ||||
3 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 24AI008 | NGUYỄN TỪ | CHƯƠNG | 12/09/2006 | 24AI | ||||
5 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
12 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
13 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 22IT.B077 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 04/04/2004 | 22GIT | ||||
15 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
17 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
18 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
20 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
24 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
28 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 |