ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (11) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
2 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
5 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
6 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
12 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 24CE066 | ĐINH TIẾN | SANG | 27/03/2006 | 24CE | ||||
16 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
23 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
24 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
25 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ||||
28 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI | ||||
29 | 23NS103 | Biện Phương | Vy | 10/08/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 |