ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (12) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 23NS007 | Nguyễn Đăng Gia | Bảo | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
5 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
6 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 23IT.EB018 | Lê Quốc | Đạt | 05/09/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT.B039 | Nguyễn Như | Đạt | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
14 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
15 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
16 | 23IT098 | Bùi Phước | Huy | 06/08/2005 | 23MC | ||||
17 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
18 | 22IT.EB030 | PHẠM QUANG | HUY | 04/10/2004 | 22ITe | ||||
19 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 24ITE051 | HOÀNG ANH | KIỆT | 14/09/2006 | 24ITe | ||||
22 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
23 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
24 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
28 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
29 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
30 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 |