ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/05/2025 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (12) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.A113 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 24IT159 | HOÀNG TRƯƠNG PHƯƠNG | MINH | 25/08/2006 | 24GIT1 | ||||
2 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23IT187 | Phạm Công | Nguyên | 28/10/2005 | 23MC | ||||
4 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
5 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
6 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 22IT207 | PHAN MINH | NHẬT | 16/10/2004 | 22IR | ||||
8 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23NS081 | Trần Hồ Ngọc | Quang | 04/10/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
15 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
17 | 23IT256 | Trần Mạnh | Thắng | 07/08/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23NS093 | Phan Văn | Tiến | 10/10/2005 | 23NS1 | ||||
21 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23AI052 | Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI | ||||
27 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 21IT459 | NGUYỄN PHẠM NHẬT | UYÊN | 31/03/2003 | 21MC | ||||
29 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 |