ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B306 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
3 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20CE010 | Nguyễn Hoàng | Như | 05/11/2002 | 20CE | ||||
5 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT065 | Đào Hải | Quân | 09/01/2002 | 20IR | ||||
8 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT836 | Nguyễn Đình | Quân | 06/11/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
12 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT509 | Đinh Thành | Tài | 08/02/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT912 | Nguyễn Đình Giang | Thanh | 20/08/2002 | 20IR |