ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23BA035 | Đặng Ngọc | Mừng | 25/03/2005 | 23BA | ||||
2 | 23ET026 | Tăng Thị Tiểu | My | 25/05/2005 | 23ET | ||||
3 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23BA037 | Trần Thị Thu | Na | 19/09/2005 | 23BA | ||||
5 | 23BA038 | Hà Huỳnh Thúy | Ngân | 26/12/2005 | 23BA | ||||
6 | 23EL069 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 10/04/2005 | 23EL1 | ||||
7 | 23ET029 | Lê Thị Thu | Ngân | 09/02/2005 | 23ET | ||||
8 | 23DM072 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 14/11/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 22DM068 | BÙI NGUYỄN HẠNH | NGUYÊN | 22/08/2004 | 22DM | ||||
10 | 24ITE067 | LÝ TÚ | NGUYÊN | 21/03/2006 | 24GITe | ||||
11 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
12 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
17 | 22EL035 | TRƯƠNG THỊ ÁI | NHƯ | 26/05/2004 | 22EL1 | ||||
18 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 23EL087 | Trương Thị Tuyết | Nhung | 01/03/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23DM089 | Lê Thị Kim | Nữ | 17/08/2005 | 23DM2 | ||||
21 | 23BA045 | Phan Thị Ngọc | Oanh | 27/05/2005 | 23BA | ||||
22 | 23DM099 | Nguyễn Hồng | Phượng | 02/06/2004 | 23DM2 | ||||
23 | 23DM094 | Nguyễn Uyên | Phương | 10/03/2005 | 23DM2 | ||||
24 | 23DM095 | Phan Thị Thanh | Phương | 07/10/2005 | 23DM2 | ||||
25 | 23EL095 | Trương Lê Minh | Quân | 06/09/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23DM101 | Nguyễn Vũ | Quang | 09/01/2005 | 23DM1 | ||||
27 | 22EL045 | NGUYỄN THỊ DIỄM | QUỲNH | 06/10/2004 | 22EL1 | ||||
28 | 23BA053 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 27/08/2005 | 23BA | ||||
29 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 |