ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
2 | 23EL014 | Lê Phạm Kiều | Diễm | 06/09/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 23ET004 | Nguyễn Thái Ái | Diễm | 25/08/2005 | 23ET | ||||
4 | 23EL015 | Đỗ Thị | Diệu | 22/07/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
6 | 23ET008 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 13/12/2005 | 23ET | ||||
7 | 22CE.B006 | NGUYỄN DUY | ĐẠT | 09/04/2004 | 22ES | ||||
8 | 23EL023 | Lê Thị Trà | Giang | 10/05/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
10 | 23EL028 | Lương Gia | Hân | 06/12/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23EL029 | Đỗ Thu | Hằng | 25/07/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 23EL031 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 27/05/2005 | 23EL1 | ||||
13 | 23EL034 | Bùi Thị Minh | Hảo | 26/02/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 22DM028 | ĐOÀN NGỌC | HIỀN | 21/01/2004 | 22DM | ||||
15 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
16 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
17 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
18 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
19 | 23IM011 | Trần Thị Thu | Hương | 16/09/2003 | 23IM | ||||
20 | 22CE.B011 | DƯƠNG QUANG | HUY | 29/04/2004 | 22IC | ||||
21 | 23EL046 | Lê Thị Thanh | Huyền | 03/03/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 21BA279 | PHAN MINH | KHẢI | 20/05/2003 | 21EC | ||||
23 | 23EL048 | Trần Nguyễn Quốc | Khánh | 13/07/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23EL050 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 22BA038 | LÊ NGỌC KHÁNH | LINH | 06/08/2004 | 22BA | ||||
27 | 22DM048 | NGÔ THỊ KHÁNH | LINH | 18/02/2004 | 22DM | ||||
28 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
30 | 23DM056 | Trần Thị Khánh | Linh | 05/01/2005 | 23DM1 | ||||
31 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
32 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 |