ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23ET028 | Phan Thị Thu | Nga | 18/06/2005 | 23ET | ||||
2 | 23DM068 | Võ Tuyết | Ngân | 01/07/2005 | 23DM1 | ||||
3 | 23DM071 | Huỳnh Thị Như | Ngọc | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
4 | 23ET030 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 26/09/2005 | 23ET | ||||
5 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 24ITE070 | LÊ QUỐC | NHẬT | 21/01/2006 | 24GITe | ||||
7 | 23ET033 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/07/2005 | 23ET | ||||
8 | 23EL079 | Nguyễn Hồng Thảo | Nhi | 22/03/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 23DM092 | Nguyễn Thị | Phấn | 27/01/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET | ||||
12 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET | ||||
13 | 23BA054 | Huỳnh Thị Hồng | Sen | 16/03/2005 | 23BA | ||||
14 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 22CE.B024 | VÕ TIẾN | SỸ | 18/06/2002 | 22ES | ||||
16 | 23DM110 | Lê Thị Thanh | Tâm | 11/11/2005 | 23DM1 | ||||
17 | 23ET041 | Đặng Phương | Thanh | 15/09/2005 | 23ET | ||||
18 | 22CE.B028 | HỨA QUANG | THÀNH | 26/03/2004 | 22IC | ||||
19 | 23BA059 | Hồ Thị | Thảo | 10/01/2005 | 23BA | ||||
20 | 23EL111 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/01/2004 | 23EL1 | ||||
21 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 23ET043 | Lê Hương | Thi | 22/12/2005 | 23ET | ||||
23 | 23ET045 | Lã Hoàng Anh | Thư | 21/08/2005 | 23ET | ||||
24 | 23ET046 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2005 | 23ET | ||||
25 | 21BA121 | NGUYỄN VIẾT KHÁNH | TOÀN | 11/07/2003 | 21EC | ||||
26 | 23EL135 | Đặng Phạm Hoài | Trân | 30/07/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23ET052 | Lê Bảo | Trân | 10/06/2005 | 23ET | ||||
28 | 23ET055 | Phạm Nguyễn Thùy | Trinh | 23/11/2005 | 23ET | ||||
29 | 23IM049 | Phạm Thị Việt | Trinh | 05/05/2005 | 23IM | ||||
30 | 23IM050 | Nguyễn Hoàng Anh | Trúc | 31/10/2004 | 23IM | ||||
31 | 22IT.B226 | ĐÀO DƯƠNG | TRUNG | 03/02/2004 | 22IRB | ||||
32 | 23IM054 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 16/09/2005 | 23IM |