ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM001 | Đào Lê Bảo | An | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
2 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
3 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
4 | 23ET005 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/05/2005 | 23ET | ||||
5 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
7 | 23DM022 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 03/06/2005 | 23DM1 | ||||
8 | 23DM031 | Trần Văn | Hiệp | 11/03/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
10 | 23EL041 | Huỳnh Phạm Xuân | Hoa | 05/01/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23DM037 | Hồ Thị Kim | Hoanh | 08/01/2005 | 23DM1 | ||||
12 | 22IT.EB029 | LƯƠNG TẤN | HUY | 06/03/2004 | 22ITe | ||||
13 | 23BA019 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 03/02/2005 | 23BA | ||||
14 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
15 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23BA021 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 20/02/2004 | 23BA | ||||
17 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23EF023 | Nguyễn Huỳnh Sơn | Lâm | 09/09/2005 | 23EF | ||||
19 | 23EL052 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | 14/05/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 23BA026 | Nguyễn Hồng | Linh | 09/01/2005 | 23BA | ||||
21 | 23DM060 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 18/06/2005 | 23DM1 | ||||
22 | 23IM019 | Lê Huỳnh | Long | 21/02/2005 | 23IM | ||||
23 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23BA034 | Phan Thị Diễm | Ly | 09/12/2005 | 23BA | ||||
25 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23EF026 | Phùng Thị Mỹ | Nga | 15/03/2005 | 23EF | ||||
27 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
28 | 23DM069 | Đoàn Thị Xuân | Ngọc | 13/09/2005 | 23DM2 | ||||
29 | 23EL075 | Phan Ánh | Nhật | 16/02/2005 | 23EL1 | ||||
30 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
31 | 23DM081 | Nguyễn Thị | Nhớ | 27/03/2005 | 23DM2 | ||||
32 | 23DM085 | Lê Thị Quỳnh | Như | 11/03/2005 | 23DM2 | ||||
33 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 |