ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23BA042 | Lê Thị | Nhung | 07/11/2005 | 23BA | ||||
2 | 23BA044 | Phan Thị Kim | Oanh | 18/02/2005 | 23BA | ||||
3 | 23IM031 | Vi Nguyễn Hồng | Oanh | 05/08/2005 | 23IM | ||||
4 | 23BA047 | Nguyễn Trần Triệu | Phong | 27/08/2005 | 23BA | ||||
5 | 23BA048 | Lương Thị Thu | Phương | 13/08/2005 | 23BA | ||||
6 | 23IM033 | Trương Thị Nhã | Phương | 10/06/2005 | 23IM | ||||
7 | 23DM104 | Huỳnh Lê Trúc | Quỳnh | 13/08/2005 | 23DM1 | ||||
8 | 23DM105 | Lê Thị Lệ | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23DM107 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
10 | 23IM037 | Trần Thị Như | Quỳnh | 15/07/2005 | 23IM | ||||
11 | 23CE068 | Hoàng Thanh | Sơn | 10/12/2005 | 23ES | ||||
12 | 23DM111 | Nguyễn Minh | Tâm | 12/03/2005 | 23DM2 | ||||
13 | 23DM116 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 13/04/2005 | 23DM1 | ||||
14 | 23IM040 | Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | ||||
15 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
16 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
17 | 23DM131 | Nguyễn Thị | Thư | 21/02/2005 | 23DM2 | ||||
18 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23DM129 | Đỗ Thị Thanh | Thúy | 11/09/2005 | 23DM1 | ||||
20 | 23CE078 | Hoàng Đức | Tiến | 10/07/2005 | 23ES | ||||
21 | 24IT272 | PHẠM VĂN | TIẾN | 31/07/2006 | 24GIT1 | ||||
22 | 23EL130 | Lương Thị Mỹ | Trà | 14/07/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23DM136 | Hồ Huyền | Trâm | 01/01/2005 | 23DM2 | ||||
24 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
25 | 22DM104 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | TRỌNG | 05/07/2004 | 22DM | ||||
26 | 23IM052 | Nguyễn Quang Nhật | Trung | 28/03/2005 | 23IM | ||||
27 | 23CE083 | Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23IC | ||||
28 | 22EL125 | TRỊNH HOÀNG | TÙNG | 06/04/2001 | 22EL2 | ||||
29 | 23DM145 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23DM1 | ||||
30 | 23EL146 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 24/01/2005 | 23EL2 |