ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM079 | Ngô Thị | Nhi | 27/11/2005 | 23DM1 | ||||
2 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
3 | 23DM091 | Phạm Hoàng | Oanh | 28/09/2005 | 23DM1 | ||||
4 | 23DM093 | Lê Bá | Phước | 06/06/2005 | 23DM2 | ||||
5 | 23DM096 | Đinh Thị | Phượng | 02/09/2005 | 23DM2 | ||||
6 | 23EF032 | Nguyễn Ái Uyên | Phương | 10/11/2005 | 23EF | ||||
7 | 22NS055 | PHAN MINH | QUÂN | 30/10/2004 | 22NS | ||||
8 | 23BA050 | Lê Lương Tú | Quyên | 06/07/2005 | 23BA | ||||
9 | 23DM103 | Nguyễn Kim | Quyến | 18/04/2005 | 23DM2 | ||||
10 | 23BA052 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/09/2005 | 23BA | ||||
11 | 23EL098 | Nguyễn Thị My | Sa | 25/11/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23BA055 | Trần Thị Thanh | Tâm | 10/04/2005 | 23BA | ||||
13 | 23IM041 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 04/09/2005 | 23IM | ||||
14 | 23IM042 | Lê Thị Thanh | Thảo | 31/05/2005 | 23IM | ||||
15 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
16 | 23DM119 | Phạm Thị Phương | Thảo | 01/01/2005 | 23DM2 | ||||
17 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23ET044 | Huỳnh Khánh | Thư | 09/07/2005 | 23ET | ||||
19 | 23CE077 | Võ Ngọc Minh | Thư | 05/09/2005 | 23IC | ||||
20 | 23DM134 | Võ Thị Kim | Thư | 05/07/2005 | 23DM1 | ||||
21 | 23ET047 | Mai Thị Thu | Thuý | 26/02/2005 | 23ET | ||||
22 | 23EF042 | Trần Thanh | Thúy | 25/03/2005 | 23EF | ||||
23 | 23EF044 | Nguyễn Bảo | Trâm | 17/08/2005 | 23EF | ||||
24 | 23ET051 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 17/11/2005 | 23ET | ||||
25 | 23DM138 | Nguyễn Tường Bảo | Trâm | 25/05/2005 | 23DM2 | ||||
26 | 23IM048 | Phan Hạnh | Trang | 28/08/2005 | 23IM | ||||
27 | 23ET054 | Phan Thị Phương | Trinh | 02/06/2005 | 23ET | ||||
28 | 23DM144 | Nguyễn Thị Hạnh | Tuyền | 29/05/2005 | 23DM1 | ||||
29 | 23EL145 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 13/07/2005 | 23EL1 | ||||
30 | 22EL129 | TRẦN THỊ | UYÊN | 21/01/2004 | 22EL2 |