ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM003 | Lê Thị Lan | Anh | 02/08/2005 | 23GBA | ||||
2 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
3 | 23EL007 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 22IT.B019 | NGUYỄN DUY | BÌNH | 10/01/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22IM002 | LÊ THỊ BẢO | CẦM | 22/09/2004 | 22IM | ||||
6 | 23DM008 | Hoàng Thị Minh | Châu | 12/12/2005 | 23GBA | ||||
7 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
8 | 22EL073 | NGUYỄN THỊ | DUNG | 25/05/2004 | 22EL2 | ||||
9 | 23EL022 | Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 22IM006 | PHAN THỊ THU | HÀ | 15/07/2004 | 22IM | ||||
11 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
12 | 23CE022 | Phạm Ngọc | Hải | 27/11/2005 | 23ES | ||||
13 | 23DM023 | Nguyễn Trịnh Bảo | Hân | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
14 | 22EL012 | LÊ THỊ KHÁNH | HIỀN | 08/08/2003 | 22EL1 | ||||
15 | 23DM034 | Nguyễn Thị Mỹ | Hòa | 21/09/2005 | 23DM2 | ||||
16 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
17 | 22EL079 | ĐÀO MINH | HOÀNG | 17/08/2004 | 22EL2 | ||||
18 | 23CE032 | Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/01/2005 | 23ES | ||||
19 | 23ET022 | Lê Thị Mỹ | Linh | 25/02/2005 | 23ET | ||||
20 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
21 | 23DM055 | Phạm Thị Yến | Linh | 22/06/2005 | 23GBA | ||||
22 | 23DM059 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 20/04/2005 | 23GBA | ||||
23 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
24 | 23BA033 | Bùi Thị Thảo | Ly | 01/01/2005 | 23GBA | ||||
25 | 22EL092 | TRẦN THỊ TUYẾT | MAI | 24/08/2004 | 22EL2 | ||||
26 | 23DM066 | Ngô Thị Thùy | Ngân | 18/02/2005 | 23DM2 | ||||
27 | 23DM067 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Ngân | 09/01/2002 | 23DM1 | ||||
28 | 21IT430 | LÊ VĂN HOÀNG | NGUYÊN | 19/09/2003 | 21IR | ||||
29 | 23DM074 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 12/07/2005 | 23GBA |