ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22DA053 | PHAN ĐÌNH | NGUYÊN | 05/10/2004 | 22DA | ||||
2 | 22ET028 | TRẦN THỊ THẢO | NGUYÊN | 11/06/2004 | 22ET | ||||
3 | 22EL026 | LA THỊ HỒNG | NGUYỆT | 05/09/2004 | 22EL1 | ||||
4 | 22EL027 | TRẦN THANH | NHÃ | 25/08/2004 | 22EL1 | ||||
5 | 22EL029 | NGUYỄN THỊ THẢO | NHI | 20/02/2004 | 22EL1 | ||||
6 | 22ET030 | DƯƠNG TÂM | NHƯ | 29/05/2004 | 22ET | ||||
7 | 22EL038 | PHẠM NGUYÊN | PHƯƠNG | 08/08/2004 | 22EL1 | ||||
8 | 22ET033 | TRỊNH NHƯ | PHƯƠNG | 11/07/2004 | 22ET | ||||
9 | 22DA061 | NGUYỄN HỒNG | QUÂN | 30/10/2004 | 22DA | ||||
10 | 22BA083 | TRẦN CÔNG | QUÂN | 01/02/2004 | 22BA | ||||
11 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
12 | 22EL041 | VÕ BÙI LỆ | QUYÊN | 01/06/2004 | 22EL1 | ||||
13 | 22EL042 | ĐINH THỊ DIỄM | QUỲNH | 08/06/2004 | 22EL1 | ||||
14 | 23DM106 | Nguyễn Phan Nhật | Quỳnh | 11/02/2005 | 23GBA | ||||
15 | 22EL107 | PHẠM LÊ PHƯƠNG | QUỲNH | 09/05/2004 | 22EL2 | ||||
16 | 22IT249 | NGÔ VĂN | SĨ | 29/08/2004 | 22MC | ||||
17 | 22DM082 | NGUYỄN HỮU | TÂM | 17/09/2004 | 22DM | ||||
18 | 23EL101 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 06/03/2004 | 23EL1 | ||||
19 | 23DM120 | Bùi Đình | Thắng | 29/03/2005 | 23GBA | ||||
20 | 23BA056 | Phan Thị Minh | Thanh | 10/10/2005 | 23GBA | ||||
21 | 23DM117 | Lê Thị Vi | Thảo | 01/11/2005 | 23DM1 | ||||
22 | 23EL113 | Trần Thị | Thảo | 18/06/2005 | 23EL1 | ||||
23 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
24 | 23DM122 | Trần Thị Kim | Thọ | 28/06/2005 | 23GBA | ||||
25 | 22IT.EB075 | BÙI LÊ NHẬT | THÔNG | 19/09/2004 | 22ITe | ||||
26 | 22EL054 | CAO TRẦN MINH | THƯ | 19/01/2003 | 22EL1 | ||||
27 | 23DM125 | Phạm Thị Kim | Thu | 19/02/2005 | 23GBA | ||||
28 | 22EF049 | LÊ THỊ THỦY | TIÊN | 22/04/2004 | 22EF | ||||
29 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 23DM137 | Mai Thị | Trâm | 08/06/2005 | 23DM2 | ||||
31 | 23DM139 | Trần Thanh | Trâm | 26/01/2005 | 23DM1 | ||||
32 | 22IM031 | TRẦN THỊ BÍCH | TRÂM | 22/07/2004 | 22IM |