ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
2 | 23DM005 | Vũ Kim | Ánh | 20/10/2005 | 23DM1 | ||||
3 | 23DM007 | Dương Ngọc Tuyền | Châu | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
4 | 23DM010 | Trần Tự | Chinh | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
5 | 23DM012 | Hoàng Thị Ngọc | Diệp | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
6 | 23EL016 | Lê Nguyễn Bảo | Dung | 15/04/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 23DM014 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
8 | 23IM006 | Hà Văn | Duy | 04/02/2005 | 23IM | ||||
9 | 23EL019 | Lê Nguyễn Minh | Duy | 27/03/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 22DM018 | NGUYỄN HOÀNG | DUYÊN | 05/01/2004 | 22DM | ||||
11 | 23EL012 | Ngô Quang | Đại | 20/01/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
13 | 23EL024 | Nguyễn Nữ Trà | Giang | 23/04/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
15 | 23DM019 | Bùi Nguyên | Hạ | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
16 | 23EL030 | Lê Thị | Hằng | 12/03/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23DM020 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 10/05/2005 | 23DM2 | ||||
18 | 23DM026 | Nguyễn Diệu | Hiền | 08/05/2005 | 23DM1 | ||||
19 | 23IM008 | Hồ Thanh | Hiếu | 23/09/2005 | 23IM | ||||
20 | 22EL078 | TRẦN MINH | HIẾU | 26/06/2004 | 22EL2 | ||||
21 | 23DM033 | Trương Thị Minh | Hiếu | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
22 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23DM035 | Hoàng Thị Ngọc | Hoài | 19/03/2005 | 23GBA | ||||
24 | 23DM036 | Bùi Văn Ngọc | Hoàn | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
25 | 23DM038 | Huỳnh Thị | Hồng | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
26 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23DM043 | Hồ Ngọc Yến | Khanh | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
28 | 23BA022 | Nguyễn Thị | Kim | 08/10/2005 | 23BA | ||||
29 | 23DM046 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 08/08/2005 | 23DM2 | ||||
30 | 23DM049 | Trần Thị Bích | Lành | 19/10/2005 | 23DM1 | ||||
31 | 23DM050 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 19/10/2005 | 23DM2 | ||||
32 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
33 | 23DM057 | Trần Thị Khánh | Linh | 08/08/2005 | 23GBA |