ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh nâng cao 1 (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23BA001 | Ngô Thị Thúy | An | 02/02/2005 | 23BA | ||||
2 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23EF002 | Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | ||||
5 | 23EF009 | Trần Khánh | Dung | 06/11/2005 | 23EF | ||||
6 | 24IT046 | HUỲNH MINH | DUY | 16/06/2006 | 24GIT1 | ||||
7 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 24CEB026 | NGUYỄN THÀNH | ĐÔ | 07/11/2006 | 24CE | ||||
9 | 23EL025 | Trần Thị Thu | Hà | 22/12/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 23ET012 | Đặng Thị Thu | Hằng | 15/01/2005 | 23ET | ||||
11 | 23ET013 | Hồ Ngọc Cẩm | Hằng | 27/12/2005 | 23ET | ||||
12 | 23DM025 | Đặng Thị Thu | Hiền | 25/09/2005 | 23DM2 | ||||
13 | 23DM030 | Nguyễn Thị | Hiệp | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
14 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
15 | 23EL042 | Đinh Thị Ánh | Hoài | 08/08/2005 | 23EL2 | ||||
16 | 23BA016 | Nguyễn Thị Huy | Hoàng | 10/12/2005 | 23BA | ||||
17 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
18 | 20IT874 | Phạm Công | Huy | 11/05/2002 | 20NS | ||||
19 | 22DM040 | VÕ THỊ | HUYỀN | 06/12/2004 | 22DM | ||||
20 | 23DM058 | Võ Thị Hoài | Linh | 30/11/2004 | 23DM2 | ||||
21 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23EF024 | Trần Thị | Luyến | 21/09/2005 | 23EF | ||||
23 | 22ET018 | LÊ THỊ | LÝ | 07/01/2004 | 22ET | ||||
24 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 24IT159 | HOÀNG TRƯƠNG PHƯƠNG | MINH | 25/08/2006 | 24GIT1 | ||||
26 | 22DM061 | HOÀNG NGUYỄN TUỆ | MY | 11/08/2004 | 22DM | ||||
27 | 24IT178 | LÊ NGUYÊN | NGỌC | 26/09/2006 | 24GIT1 | ||||
28 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM |