ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh nâng cao 1 (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 24ITE071 | TRẦN MINH | NHẬT | 09/11/2005 | 24GITe | ||||
3 | 23EL078 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/02/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23EL086 | Lê Nguyễn Mỹ | Nhung | 22/10/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23DM082 | Lê Thị Thùy | Nhung | 16/09/2005 | 23DM2 | ||||
7 | 23DM084 | Võ Thị Thùy | Nhung | 25/01/2005 | 23DM1 | ||||
8 | 23DM088 | Phạm Thị | Nhựt | 12/08/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23EL092 | Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23EL093 | Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | ||||
13 | 23EF033 | Lê Nguyễn Đăng | Quang | 06/07/2005 | 23EF | ||||
14 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EF036 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 15/10/2005 | 23EF | ||||
16 | 22NS066 | LƯU NHƯ | THẮNG | 24/02/2004 | 22NS | ||||
17 | 22CE.B029 | NGUYỄN ĐỨC | THẠO | 07/06/2004 | 22IC | ||||
18 | 23DM121 | Vũ Phạm Kim | Thiện | 01/12/2005 | 23DM1 | ||||
19 | 21IT239 | LÂM XUÂN | THỊNH | 29/08/2003 | 21SE1 | ||||
20 | 22DM088 | NGUYỄN NGỌC | THỌ | 10/01/2004 | 22DM | ||||
21 | 22ET048 | CHÂU VŨ HÀ | THƯ | 10/11/2004 | 22ET | ||||
22 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
23 | 22ET046 | MAI THỊ | THỦY | 12/09/2004 | 22ET | ||||
24 | 23EL123 | Thái Thị Thanh | Thùy | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23ET049 | Nguyễn Phương Thảo | Tiên | 10/12/2005 | 23ET | ||||
27 | 23EL125 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 09/07/2005 | 23EL1 | ||||
28 | 23ET050 | Trần Viết | Tín | 25/11/2005 | 23ET |