ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
2 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
3 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT.EB018 | Lê Quốc | Đạt | 05/09/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT.EB022 | Lê Quang | Đức | 28/10/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
21 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
22 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT.B144 | Phan Hữu Khôi | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 |