ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 22AD004 | NGUYỄN CÔNG | CHUNG | 18/05/2004 | 22AD | ||||
4 | 24AI008 | NGUYỄN TỪ | CHƯƠNG | 12/09/2006 | 24AI | ||||
5 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 22AD008 | LÊ NHO | DUY | 31/01/2004 | 22AD | ||||
9 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT.B072 | Hoàng Văn | Huy | 10/04/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23CE036 | Nguyễn Trần Anh | Khôi | 19/09/2005 | 23IC | ||||
18 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
27 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
28 | 23IT.B148 | Đào Duy | Nhật | 26/01/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
30 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 |