ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 22AD042 | NGUYỄN THẢO MINH | QUÝ | 01/07/2004 | 22AD | ||||
4 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
6 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
8 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 22AD047 | HỒ XUÂN | TOÁN | 28/09/2004 | 22AD | ||||
16 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
17 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 22AD056 | NGUYỄN THỊ THÚY | VÂN | 10/05/2004 | 22AD | ||||
20 | 22AD057 | NGUYỄN HỮU QUANG | VIÊN | 22/05/2004 | 22AD |