ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT010 | Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
5 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
7 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
9 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
28 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
30 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 | ||||
31 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 |