ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
7 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
8 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT.B194 | Võ Văn | Tài | 13/03/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT256 | Trần Mạnh | Thắng | 07/08/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT.EB101 | Lương Hầu | Thịnh | 29/04/2005 | 23ITe1 | ||||
21 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
22 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23IT.EB115 | Trần Ngọc Thanh | Tùng | 20/05/2005 | 23ITe1 | ||||
29 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | ||||
32 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 |