ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 21IT291 | HOÀNG THỊ | LÝ | 02/09/2003 | 21SE2 | ||||
20 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT.EB060 | Lê Công Quốc | Mỹ | 17/11/2005 | 23ITe2 | ||||
23 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
24 | 23IT.EB065 | Phạm Hoàng | Nguyên | 09/04/2005 | 23ITe1 | ||||
25 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
27 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT.EB077 | Nguyễn Xuân | Phương | 24/08/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 |