ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23IT257 | Nguyễn | Thiên | 26/11/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT280 | Huỳnh Thị Đài | Trang | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 21IT182 | HOÀNG ANH | TÚ | 09/07/2003 | 21SE3 | ||||
11 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23IT.EB116 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 09/09/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 |