ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
8 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
9 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
18 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
26 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
28 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
31 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 |