ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
2 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
5 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
6 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
8 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 23IT289 | Phùng Tiến | Trung | 22/07/2005 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
11 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
12 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
14 | 23IT.EB118 | Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 |