ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
11 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
12 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
25 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 22IT191 | NGUYỄN THỊ | NGUYÊN | 23/04/2004 | 22SE2 | ||||
27 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
30 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
31 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
32 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 |