ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
2 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
3 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
7 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
10 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
30 | 23IT320 | Trần Thanh | Vũ | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
31 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI |