ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
7 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
9 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
10 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.EB030 | Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | ||||
12 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 23IT.EB033 | Đặng Lê Khánh | Hòa | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
17 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
22 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23IT.B093 | Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23JIT | ||||
25 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23JIT |