ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT165 | Nguyễn Phạm Khải | Minh | 27/12/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
10 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
11 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
12 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
23 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23JIT | ||||
24 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | ||||
25 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23JIT | ||||
27 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 |