ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 23/05/2025 |
Tên lớp học phần: Công nghệ phần mềm (10) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23JIT | ||||
3 | 23IT.EB085 | Hồ Ngọc | Sơn | 04/11/2005 | 23JIT | ||||
4 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23JIT | ||||
6 | 23IT248 | Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23JIT | ||||
7 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
8 | 23IT251 | Trương Công | Thành | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
9 | 23IT.EB103 | Trà Anh | Thơ | 08/11/2005 | 23JIT | ||||
10 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23JIT | ||||
12 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
14 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23IT294 | Lê Hữu Anh | Tú | 12/07/2005 | 23JIT | ||||
16 | 23IT309 | Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23JIT | ||||
17 | 23IT311 | Trần Quang | Việt | 01/09/2005 | 23JIT | ||||
18 | 23IT.B248 | Hồ Văn Anh | Vũ | 06/09/2005 | 23JIT | ||||
19 | 23IT322 | Hồ Ngọc Thảo | Vy | 07/10/2005 | 23JIT | ||||
20 | 23IT323 | Nguyễn Thị Ánh | Vy | 09/04/2005 | 23JIT |