ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 24IC001 | HOÀNG NGỌC DIỆU | AN | 11/03/2006 | 24GIC | ||||
2 | 23BA006 | Mai Tiến | Dũng | 28/10/2005 | 23BA | ||||
3 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23DM018 | Tăng Thu | Hà | 17/05/2005 | 23DM1 | ||||
6 | 23BA011 | Đoàn Ngọc | Hân | 10/09/2005 | 23BA | ||||
7 | 23EL029 | Đỗ Thu | Hằng | 25/07/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23EL031 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 27/05/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23DM022 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 03/06/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23DM028 | Phan Thị Thanh | Hiền | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
12 | 23DM032 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 13/12/2004 | 23DM1 | ||||
13 | 23BA013 | Lê Thị Thúy | Hoa | 15/01/2005 | 23BA | ||||
14 | 23EL042 | Đinh Thị Ánh | Hoài | 08/08/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23BA016 | Nguyễn Thị Huy | Hoàng | 10/12/2005 | 23BA | ||||
17 | 22IT102 | TRẦN HUY | HOÀNG | 09/11/2004 | 22MC | ||||
18 | 23DM037 | Hồ Thị Kim | Hoanh | 08/01/2005 | 23DM1 | ||||
19 | 21IT410 | ĐẶNG CÔNG GIA | HUY | 19/07/2003 | 21SE4 | ||||
20 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23DM051 | Cao Thị Diệu | Linh | 18/01/2005 | 23DM2 | ||||
23 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
24 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
25 | 23BA032 | Ngô Thị Mỹ | Lợi | 02/08/2005 | 23BA | ||||
26 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23JIT | ||||
28 | 21IT683 | VÕ VĂN | NAM | 18/12/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 23DM072 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 14/11/2005 | 23DM1 | ||||
30 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
32 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
33 | 23EL079 | Nguyễn Hồng Thảo | Nhi | 22/03/2005 | 23EL1 | ||||
34 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
35 | 23DM088 | Phạm Thị | Nhựt | 12/08/2005 | 23DM1 | ||||
36 | 21IT439 | VÕ NGỌC | PHƯỚC | 14/03/2003 | 21SE4 |