ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM097 | Đinh Thị Thanh | Phượng | 20/05/2005 | 23DM1 | ||||
2 | 23CE059 | Lê Anh | Quân | 29/07/2005 | 23IC | ||||
3 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
5 | 23BA052 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/09/2005 | 23BA | ||||
6 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
8 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
11 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23DM140 | Văn Thùy | Trâm | 08/08/2005 | 23DM1 | ||||
13 | 22IT.B226 | ĐÀO DƯƠNG | TRUNG | 03/02/2004 | 22IRB | ||||
14 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23BA071 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 13/08/2005 | 23BA | ||||
16 | 20IT527 | Võ Văn | Việt | 14/11/2002 | 20AD | ||||
17 | 23ET058 | Lâm Văn | Vũ | 24/09/2005 | 23ET | ||||
18 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 |