ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23BA001 | Ngô Thị Thúy | An | 02/02/2005 | 23BA | ||||
2 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 21CE070 | LÃ THÀNH | CẢNH | 18/11/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23DA009 | Lê Hoàng | Diệp | 04/12/2005 | 23DA | ||||
6 | 21IT604 | NGUYỄN TRẦN TIẾN | DŨNG | 16/11/2003 | 21IR | ||||
7 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
9 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
11 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
12 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
13 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
15 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
16 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23EF019 | Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | ||||
19 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23JIT | ||||
20 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 22IT.B095 | TRẦN NGUYỄN ĐAN | HUY | 20/10/2004 | 22MCB | ||||
22 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 21AD032 | HỒ QUỐC | KHÁNH | 02/09/2003 | 21AD | ||||
24 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
26 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
27 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT165 | Nguyễn Phạm Khải | Minh | 27/12/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
30 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
31 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23NS1 | ||||
32 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
33 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
34 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
35 | 21CE107 | ĐỖ QUANG | PHÚC | 16/05/2003 | 21CE2 | ||||
36 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 |