ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23ET039 | Thái Thảo | Phương | 27/03/2005 | 23ET | ||||
2 | 23IT228 | Trần Thanh | Quý | 24/06/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 21AD052 | PHẠM MINH | TÂM | 15/09/2003 | 21AD | ||||
6 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 21IT387 | TRẦN DUY | TÍNH | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 23BA065 | Mai Thị | Trâm | 24/03/2005 | 23BA | ||||
10 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
11 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
13 | 23EF050 | Trần Tố | Uyên | 03/12/2005 | 23EF | ||||
14 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 |