ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
2 | 23EL126 | Nguyễn Bá | Tiệp | 02/02/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 23EL130 | Lương Thị Mỹ | Trà | 14/07/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23CE.B023 | Thân Nguyễn Quỳnh | Trâm | 28/10/2005 | 23ES | ||||
5 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
6 | 23IM052 | Nguyễn Quang Nhật | Trung | 28/03/2005 | 23IM | ||||
7 | 23CE083 | Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23IC | ||||
8 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23CE088 | Trần Thạch Minh | Tuấn | 04/04/2005 | 23ES | ||||
10 | 23IM053 | Nguyễn Phạm Hoàng | Tùng | 16/09/2005 | 23IM | ||||
11 | 23CE091 | Nguyễn Thị Hà | Vi | 08/01/2005 | 23ES | ||||
12 | 23CE093 | Trương Công | Việt | 11/01/2005 | 23ES | ||||
13 | 23BA077 | Phan Thị Thảo | Vy | 01/03/2005 | 23BA | ||||
14 | 23CE094 | Trần Thị Diễm | Vy | 21/12/2005 | 23ES | ||||
15 | 23BA078 | Trần Thị Thảo | Vy | 12/07/2005 | 23BA |