ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL007 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
5 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
6 | 23NS025 | Võ Nguyễn Huy | Hải | 22/07/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
14 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
15 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
17 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
18 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||
19 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
20 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
21 | 23IT.B148 | Đào Duy | Nhật | 26/01/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
24 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
25 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
26 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
27 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
28 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
29 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT.EB077 | Nguyễn Xuân | Phương | 24/08/2005 | 23ITe1 |