ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
3 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
5 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23BA059 | Hồ Thị | Thảo | 10/01/2005 | 23BA | ||||
8 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 22IM026 | NGUYỄN BÁ | THIÊN | 23/12/2004 | 22IM | ||||
11 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 21ET050 | NGUYỄN ĐẶNG ANH | THƯ | 22/12/2003 | 21ET | ||||
13 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.B252 | Lê Thị Nhật | Vy | 21/04/2005 | 23MC |