ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (7) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23JIT | ||||
2 | 23EF003 | Trương Hoài | Anh | 09/03/2005 | 23EF | ||||
3 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23CE005 | Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | ||||
5 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
6 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
7 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
10 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
13 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
17 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
18 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 22AD028 | MAI THẾ | LINH | 05/06/2004 | 22AD | ||||
20 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
21 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
22 | 23IM018 | Hà Phước | Long | 13/11/2005 | 23IM | ||||
23 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
24 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23JIT | ||||
25 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
26 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
27 | 23DM071 | Huỳnh Thị Như | Ngọc | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
28 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23EF029 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | ||||
30 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
31 | 23DM095 | Phan Thị Thanh | Phương | 07/10/2005 | 23DM2 | ||||
32 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
34 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET |