ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/05/2025 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (7) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23EL104 | Trương Đức | Thắng | 23/10/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
6 | 23CE077 | Võ Ngọc Minh | Thư | 05/09/2005 | 23IC | ||||
7 | 23DM134 | Võ Thị Kim | Thư | 05/07/2005 | 23DM1 | ||||
8 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23JIT | ||||
9 | 23EF042 | Trần Thanh | Thúy | 25/03/2005 | 23EF | ||||
10 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23JIT | ||||
11 | 23IM045 | Trương Đức | Toàn | 23/10/2005 | 23IM | ||||
12 | 23IM047 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 20/11/2005 | 23IM | ||||
13 | 23IM049 | Phạm Thị Việt | Trinh | 05/05/2005 | 23IM | ||||
14 | 23CE.B026 | Ngụy Quốc | Trung | 01/01/2004 | 23ES | ||||
15 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23CE.B031 | Trần Xuân | Vũ | 26/09/2005 | 23ES | ||||
18 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 |